Phương trình vô tỉ
a) Giải PT$\sqrt{x^{2}+48}= 4x-3+\sqrt{x^{2} +35}$
b) $\sqrt{x^2-x-2}+3\sqrt{x}\leq\sqrt{5x^2-4x-6}$c) $\begin{cases}{\left( {x - y} \right)^2} + x + y = {y^2} \\ {x^4} - 4{x^2}y + 3{x^2} = - {y^2} \end{cases} $d) $\begin{cases} x^2+1+xy^2=3x \\ x^4+1+x^3y=3x^2 \end{cases}$ e) Giải phương trình: $(\sqrt{2}-1)^x+(\sqrt{2}+1)^x-2\sqrt{2}=0$f) Giải phương trình $\log_2^2(x+1)-6\log_2\sqrt{x+1}+2=0$
Phương trình vô tỉ
Phương trình vô tỉ
Giải PT$\sqrt{x^{2}+48}= 4x-3+\sqrt{x^{2} +35}$
Phương trình vô tỉ
Phương trình vô tỉ
a) Giải PT$\sqrt{x^{2}+48}= 4x-3+\sqrt{x^{2} +35}$
b) $\sqrt{x^2-x-2}+3\sqrt{x}\leq\sqrt{5x^2-4x-6}$c) $\begin{cases}{\left( {x - y} \right)^2} + x + y = {y^2} \\ {x^4} - 4{x^2}y + 3{x^2} = - {y^2} \end{cases} $d) $\begin{cases} x^2+1+xy^2=3x \\ x^4+1+x^3y=3x^2 \end{cases}$ e) Giải phương trình: $(\sqrt{2}-1)^x+(\sqrt{2}+1)^x-2\sqrt{2}=0$f) Giải phương trình $\log_2^2(x+1)-6\log_2\sqrt{x+1}+2=0$
Phương trình vô tỉ