Giải hộ mình bài này với
1/ Trong ko gian $R^3$ cho $2$ ko gian con $F={( x1,x2,x3) x_1 + x_2 + 2
x_3 =0}, G={ (x_1,x_2,x_3)│2 x_1 + 3 x_2 + x3=0}$. Tìm chiều và cơ sở
của $F∩G$ 2/ Trong ko gian $R^4$ với tích vô hướng chính tắc cho
$x=(1,0,1,1)$ và ko gian con $H= {(x_1,x_2,x_3,x_4)} │x_1 + x_2 - x_3 +
x_4=0$ và $2 x_1 + 3 x_2 - x_3 + 3 x_4 =0$. Tìm hình chiếu vuông góc pr$Hx$ từ $x$ xuống ko gian con $H$3/ Tìm 1 ma trận đố xứng thực A cấp $3$ (ko phải la ma trận chéo) sao cho A có $3$ trị riêng là $2,4,5$4/ Tính định thức của ma trận $A^{100} $ biết$ A= 3 1$ $2 4 $
Cực trị của hàm số
Giải hộ mình bài này với
1/ Trong ko gian $R^3$ cho $2$ ko gian con $F={( x1,x2,x3) x_1 + x_2 + 2
x_3 =0}, G={ (x_1,x_2,x_3)│2 x_1 + 3 x_2 + x3=0}$. Tìm chiều và cơ sở
của $F∩G$ 2/ Trong ko gian $R^4$ với tích vô hướng chính tắc cho
$x=(1,0,1,1)$ và ko gian con $H= {(x_1,x_2,x_3,x_4)} │x_1 + x_2 - x_3 +
x_4=0$ và $2 x_1 + 3 x_2 - x_3 + 3 x_4 =0$. Tìm hình chiếu vuông góc pr$Hx$ từ $x$ xuống ko gian con $H$3/ Tìm 1 ma trận đố xứng thực A cấp $3$ (ko phải la ma trận chéo) sao cho A có $3$ trị riêng là $2,4,5$4/ Tính định thức của ma trận $A^{100} $ biết$ A= 3 1$
$2 4 $
Cực trị của hàm số
Giải hộ mình bài này với
1/ Trong ko gian $R^3$ cho $2$ ko gian con $F={( x1,x2,x3) x_1 + x_2 + 2
x_3 =0}, G={ (x_1,x_2,x_3)│2 x_1 + 3 x_2 + x3=0}$. Tìm chiều và cơ sở
của $F∩G$ 2/ Trong ko gian $R^4$ với tích vô hướng chính tắc cho
$x=(1,0,1,1)$ và ko gian con $H= {(x_1,x_2,x_3,x_4)} │x_1 + x_2 - x_3 +
x_4=0$ và $2 x_1 + 3 x_2 - x_3 + 3 x_4 =0$. Tìm hình chiếu vuông góc pr$Hx$ từ $x$ xuống ko gian con $H$3/ Tìm 1 ma trận đố xứng thực A cấp $3$ (ko phải la ma trận chéo) sao cho A có $3$ trị riêng là $2,4,5$4/ Tính định thức của ma trận $A^{100} $ biết$ A= 3 1$ $2 4 $
Cực trị của hàm số