|
sửa đổi
|
tích phân 10
|
|
|
tích phân 10 $ \int\limits_{0}^{\pi/4} \frac{dx}{tanx+1}$$ \int\limits_{\pi/4}^{\pi/3} tan^{4}xdx $
tích phân 10 $ \int\limits_{0}^{\pi/4} \frac{dx}{ \tan x+1} dx$$ \int\limits_{\pi/4}^{\pi/3} \tan^{4}xdx $
|
|
|
sửa đổi
|
tích phân 7
|
|
|
tích phân 7 $ \int\limits_{0}^{\pi/2} (2sinx+3)cosxdx $$ \int\limits_{-\pi}^{\pi} cosmxcosnxdx $
tích phân 7 $ \int\limits_{0}^{\pi/2} (2 \sin x+3) \cos xdx $$ \int\limits_{-\pi}^{\pi} \cos mx \cos nxdx $
|
|
|
sửa đổi
|
tích phân 6
|
|
|
tích phân 6 $ \int\limits_{0}^{\pi/2} sin^{5}xdx $$ \int\limits_{0}^{\pi/6} (sin6x.sin2x-6)dx $
tích phân 6 $ \int\limits_{0}^{\pi/2} \sin^{5}xdx $$ \int\limits_{0}^{\pi/6} ( \sin6x. \sin2x-6)dx $
|
|
|
sửa đổi
|
tích phân 9
|
|
|
tích phân 9 $ \int\limits_{0}^{\pi} sin^{3}xcos5xdx $$ \int\limits_{0}^{\pi/2} \frac{1}{2+ sinx}dx $
tích phân 9 $ \int\limits_{0}^{\pi} \sin^{3}x \cos5xdx $$ \int\limits_{0}^{\pi/2} \ dfrac{1}{2+ \sin x}dx $
|
|
|
sửa đổi
|
tích phân 2
|
|
|
tích phân 2 $ \int\limits_{0}^{\pi/2} \frac{x + sin^{2}x}{1 +sin2x}dx$
tích phân 2 $ \int\limits_{0}^{\pi/2} \frac{x + \sin^{2}x}{1 + \sin2x}dx$
|
|
|
sửa đổi
|
Bài toán về Dãy số - Chứng minh quy nạp - Cấp số cộng.
|
|
|
Câu 3.a) Ta chứng minh bằng quy nạp.Với $n=1$ hiển nhiên đúng.Giả sử đúng với $n=k$ tức là $U_k <8.$Theo công thức truy hồi ta có $U_{k+1}=\frac{1}{2}U_k+4 <\frac{1}{2}.8+4=8 $Tức là nó cũng đúng với $n=k+1$, đpcm.
Câu 3.a) Ta chứng minh bằng quy nạp.Với $n=1$ hiển nhiên đúng.Giả sử đúng với $n=k$ tức là $U_k <8.$Theo công thức truy hồi ta có $U_{k+1}=\frac{1}{2}U_k+4 <\frac{1}{2}.8+4=8 $Tức là nó cũng đúng với $n=k+1$, đpcm.b) Theo câu a)$U_{n+1}-U_n =4-\frac{1}{2}U_n >0$ suy ra $U_n$ là dãy tăng.
|
|
|
sửa đổi
|
Tích Phân 2
|
|
|
Đặt $t=1+x^{2}\Rightarrow $ $\begin{cases}dt=2xdx \\x=1 \rightarrow t=2 \\ x=2 \rightarrow t=5 \end{cases}$Ta có $I = \int\limits_{1}^{2} (x^{3} +x)\ln (1+x^{2})dx =\dfrac{1}{2} \int\limits_{2}^{5} t\ln tdt $Áp dụng công thức tích phân từng phầnĐặt $\begin{cases}u=\ln t \\ v=tdt \end{cases}\Rightarrow \begin{cases}du=\dfrac{1}{t} \\ v=\dfrac{1}{2}t^2 \end{cases}$Do đó$I =\dfrac{1}{2} \int\limits_{2}^{5} t\ln tdt =\dfrac{1}{4}t^2\ln t|_{2}^{5} - \dfrac{1}{4} \int\limits_{2}^{5} tdt =\dfrac{1}{4}\left[ {t^2\ln t-\dfrac{1}{2}t^2} \right]_{2}^{5}=\boxed{-\dfrac{21}{8}-\ln 2 +\dfrac{25}{4}\ln 5}$
Đặt $t=1+x^{2}\Rightarrow $ $\begin{cases}dt=2xdx \\x=1 \rightarrow t=2 \\ x=2 \rightarrow t=5 \end{cases}$Ta có $I = \int\limits_{1}^{2} (x^{3} +x)\ln (1+x^{2})dx =\dfrac{1}{2} \int\limits_{2}^{5} t\ln tdt $Áp dụng công thức tích phân từng phầnĐặt $\begin{cases}u=\ln t \\ v=tdt \end{cases}\Rightarrow \begin{cases}du=\dfrac{1}{t}dt \\ v=\dfrac{1}{2}t^2 \end{cases}$Do đó$I =\dfrac{1}{2} \int\limits_{2}^{5} t\ln tdt =\dfrac{1}{4}t^2\ln t|_{2}^{5} - \dfrac{1}{4} \int\limits_{2}^{5} tdt =\dfrac{1}{4}\left[ {t^2\ln t-\dfrac{1}{2}t^2} \right]_{2}^{5}=\boxed{-\dfrac{21}{8}-\ln 2 +\dfrac{25}{4}\ln 5}$
|
|
|
sửa đổi
|
Tích Phân 1
|
|
|
Tích Phân 1 $ \int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} e^{\sin ^{2}x} \sin 4xdx $
Tích Phân 1 $ \int\limits_{0}^{\ dfrac{\pi}{2}} e^{\sin ^{2}x} \sin 4xdx $
|
|
|
sửa đổi
|
Tích Phân 3
|
|
|
Tích Phân 3 $ \int\limits_{0}^{\frac{\pi}{3}} \frac{x +\sin ^{2}x}{1 +cos2x}dx $
Tích Phân 3 $ \int\limits_{0}^{\frac{\pi}{3}} \ dfrac{x +\sin ^{2}x}{1 + \cos2x}dx $
|
|
|
sửa đổi
|
tính
|
|
|
tính Tinh $A = tan\frac{\pi }{7} .tan\frac{2\pi}{7} .tan\frac{3\pi}{7}$
tính Tinh $A = \tan\frac{\pi }{7} . \tan\frac{2\pi}{7} . \tan\frac{3\pi}{7}$
|
|
|
sửa đổi
|
Tích Phân 5
|
|
|
Tích Phân 5 $ \int\limits_{0}^{\pi} \frac{4dx}{sin^{2}(4x+44)} $$ \int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} sin^{2}xcos^{3}xdx $
Tích Phân 5 $ \int\limits_{0}^{\pi} \frac{4dx}{ \sin^{2}(4x+44)} $$ \int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \sin^{2}x \cos^{3}xdx $
|
|
|
sửa đổi
|
Tích phân đơn giản
|
|
|
$\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )dx=\dfrac{1}{40}\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )d( 40x + \dfrac{\pi}{2} )=\dfrac{1}{40}\left[ {\sin( 40x + \dfrac{\pi}{2} )} \right]_{0}^{\frac{\pi}{2}}=\boxed{0}$$ \int\limits_{0}^{\pi} 3\sin (33x + 3)dx =\dfrac{1}{11}\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \sin (33x + 3)d(33x + 3)=-\dfrac{1}{11}\left[ {\cos( 33x + 3)} \right]_{0}^{\frac{\pi}{2}}=\boxed{\dfrac{2\cos 3}{11}}$
$\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )dx=\dfrac{1}{40}\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )d( 40x + \dfrac{\pi}{2} )=\dfrac{1}{40}\left[ {\sin( 40x + \dfrac{\pi}{2} )} \right]_{0}^{\frac{\pi}{2}}=\boxed{0}$
|
|
|
sửa đổi
|
Tích phân đơn giản
|
|
|
$\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )dx=\dfrac{1}{40}\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )d( 40x + \dfrac{\pi}{2} )=\dfrac{1}{40}\left[ {\sin( 40x + \dfrac{\pi}{2} )} \right]_{0}^{\frac{\pi}{2}}=\boxed{0}$
$\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )dx=\dfrac{1}{40}\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos( 40x + \dfrac{\pi}{2} )d( 40x + \dfrac{\pi}{2} )=\dfrac{1}{40}\left[ {\sin( 40x + \dfrac{\pi}{2} )} \right]_{0}^{\frac{\pi}{2}}=\boxed{0}$$ \int\limits_{0}^{\pi} 3\sin (33x + 3)dx =\dfrac{1}{11}\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \sin (33x + 3)d(33x + 3)=-\dfrac{1}{11}\left[ {\cos( 33x + 3)} \right]_{0}^{\frac{\pi}{2}}=\boxed{\dfrac{2\cos 3}{11}}$
|
|
|
sửa đổi
|
Tích phân đơn giản
|
|
|
Tích phân đơn giản $\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} cos ( 40x + \frac{\pi}{2} )dx$$ \int\limits_{0}^{\pi} 3sin (33x + 3)dx $
Tích phân đơn giản $\int\limits_{0}^{\frac{\pi}{2}} \cos ( 40x + \frac{\pi}{2} )dx$$ \int\limits_{0}^{\pi} 3 \sin (33x + 3)dx $
|
|
|
sửa đổi
|
gjup e voi
|
|
|
gjup e voi $\int\limits_{0}^{\frac{1}{2}}arcsinxdx$
gjup e voi $\int\limits_{0}^{\frac{1}{2}} \arcsin xdx$
|
|