|
sửa đổi
|
Đạo hàm
|
|
|
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-6xsin(6x^2-2)$
|
|
|
sửa đổi
|
Đạo hàm
|
|
|
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-6xsin(6x^2-2)$
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$
|
|
|
sửa đổi
|
Đạo hàm
|
|
|
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(2x^2-1)$
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$
|
|
|
sửa đổi
|
Đạo hàm
|
|
|
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$
$d)TXD:D=R$$y'=2cos(3x^2-1)'.cos(3x^2-1)$$=-2(3x^2-1)'sin(3x^2-1)cos(3x^2-1)$$=-12x.sin(3x^2-1)cos(2x^2-1)$
|
|
|
sửa đổi
|
Đạo hàm
|
|
|
$a)TXD:D=[0;+\infty)$$y'=(x-1)'\sqrt x+(x-1)\sqrt x'$$=\sqrt x+\frac{x-1}{2\sqrt x}$
$a)TXD:D=[0;+\infty)$$y'=(x-1)'\sqrt x+(x-1)\sqrt x'$$=\sqrt x+\frac{x-1}{2\sqrt x}$$=\frac{3x-1}{2\sqrt x}$
|
|
|
sửa đổi
|
pt luôn có nghiệm
|
|
|
pt luôn có nghiệm cm phương trình $ax^3+bx^2+cx+d=0$ luôn có nghiệm
pt luôn có nghiệm cm phương trình $ax^3+bx^2+cx+d=0$ luôn có nghiệm $a\neq 0$
|
|
|
sửa đổi
|
giới hạn
|
|
|
giới hạn chứng minh rằng: $\mathop {\lim }\limits_{x \to+ \infty}(a\sqrt{x+1}+b\sqrt{x+2}+c\sqrt{x+3})=0<=>a+b+c=0$
giới hạn chứng minh rằng:$\mathop {\lim }\limits_{x \to+ \infty}(a\sqrt{x+1}+b\sqrt{x+2}+c\sqrt{x+3})=0<=>a+b+c=0$
|
|
|
sửa đổi
|
cm pt có nghiệm
|
|
|
cm pt có nghiệm chứng minh phương trình $sinx-x+1=0$ có nghiệm
cm pt có nghiệm chứng minh phương trình $sinx-x+1=0$ có nghiệm
|
|
|
sửa đổi
|
cm pt luôn có nghiệm
|
|
|
cm pt luôn có nghiệm $2a+3b+6c=0$. phương trình $ax^2+bx+c=0$ luôn có nghiệm
cm pt luôn có nghiệm $2a+3b+6c=0$. phương trình $ax^2+bx+c=0$ luôn có nghiệm
|
|
|
sửa đổi
|
pt luôn có nghiệm
|
|
|
pt luôn có nghiệm cm phương trình $ax^3+bx^2+cx+d=0$ luôn có nghiệm
pt luôn có nghiệm cm phương trình $ax^3+bx^2+cx+d=0$ luôn có nghiệm
|
|
|
sửa đổi
|
bdt nè
|
|
|
câu 1: đặt $a=\frac{x+y}{y+z},b=\frac{x+z}{y+z},a,b>0$ Khi đó bài toán trở thành :'Cho các số dương $a,b$ thỏa mãn $a^2-ab+b^2=1$. chứng minh rằnằng $a^3+b^3+3ab\le5$"khi đó bài toán sẽ giống bài toán trong link nàyhttp://toan.hoctainha.vn/Hoi-Dap/Cau-Hoi/124482/ai-ranh-vo-chem-ne-ranh-qua-k-co-gi-nen-post-mn-lam/24862#24862
cách 1: đặt $a=\frac{x+y}{y+z},b=\frac{x+z}{y+z},a,b>0$ Khi đó bài toán trở thành :'Cho các số dương $a,b$ thỏa mãn $a^2-ab+b^2=1$. chứng minh rằnằng $a^3+b^3+3ab\le5$"khi đó bài toán sẽ giống bài toán trong link nàyhttp://toan.hoctainha.vn/Hoi-Dap/Cau-Hoi/124482/ai-ranh-vo-chem-ne-ranh-qua-k-co-gi-nen-post-mn-lam/24862#24862
|
|
|
sửa đổi
|
CMR phương trình
|
|
|
DK tu lam nhe$pt<=>x^2+6x+1=4$$<=>x^2+6x-3=0$$a.c=1.(-3)<0=>$ pt có hai nghiệm phân biệt trái dấu. tìm $x,$ đối chiếu với điều kiện $=>pt$ có nghiệm dơơng
DK tu lam nhe$pt<=>x^3+6x+1=4$$<=>x^3+6x-3=0$xét $f=x^3+6x-3$$f(0)=-3$,$x=1,f(1)=4=>\exists x\in(0;1)$sao cho $f=0$
|
|
|
sửa đổi
|
Cau6_de4
|
|
|
Cau6_de4 cho các số thực dương a,b,c thỏa mãn ac $\geq $2b và (ac+b)(ab+c)- $a^{2}c^{2}$=4$b^{2}$ Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P= $(1+\frac{b}{ac})^{2}+(\frac{ac+b}{ac-b})^{2}$
Cau6_de4 cho các số thực dương a,b,c thỏa mãn $ac\geq2b $ và $(ac+b)(ab+c)-a^{2}c^{2}$=4$b^{2}$ Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức $P=(1+\frac{b}{ac})^{2}+(\frac{ac+b}{ac-b})^{2}$
|
|
|
sửa đổi
|
Ai giup minh bai nay voi .huhu
|
|
|
Ai giup minh bai nay voi .huhu cho hinh chop S.ABC co SA vuong goc (ABC) .H,K la truc tam \triangleABC,\triangleSBC.Chung minh :HK vuong goc (SBC)
Ai giup minh bai nay voi .huhu cho hinh chop S.ABC co $SA $ vuong goc $(ABC) $ . $H,K $ la truc tam $\triangle ABC,\triangle SBC $.Chung minh : $HK $ vuong goc $(SBC) $
|
|
|
sửa đổi
|
giải dùm em bài này với
|
|
|
giải dùm em bài này với \int\limits_{0}^{1} x^{2} \times \sqrt{1\pm x^{2}}
giải dùm em bài này với $\int\limits_{0}^{1} x^{2} \times \sqrt{1\pm x^{2}} $
|
|