|
sửa đổi
|
Bất Đẳng Thức Cô-si
|
|
|
Bất Đẳng Thức Cô-si Bài 1 : CM các đẳng thức sau : câu a > a4 + b4 + c2 + 1 \g eq 2a (ab2 - a +c+1)
Bất Đẳng Thức Cô-si Bài 1 : CM các đẳng thức sau : câu a > a4 + b4 + c2 + 1 &g t;hoặc= 2a (ab2 - a +c+1)
|
|
|
sửa đổi
|
Bất đẳng thức cô-si
|
|
|
Bất đẳng thức cô-si Bài 2 : CM đẳng thức sau : Câu a > a2/4 + b2 + c2 \g eqslant ab - ac + 2bc .
Bất đẳng thức cô-si Bài 2 : CM đẳng thức sau : Câu a > a2/4 + b2 + c2 > ;hoặc= ab - ac + 2bc .
|
|
|
sửa đổi
|
bất đẳng thức cô-si
|
|
|
bất đẳng thức cô-si Bài 3 : CM các đẳng thức sau : câu a > a2 ( 1 + b2 ) + b2 ( 1 +c2 ) + c2 ( 1 + a2 ) \g eqslant 6abc
bất đẳng thức cô-si Bài 3 : CM các đẳng thức sau : câu a > a2 ( 1 + b2 ) + b2 ( 1 +c2 ) + c2 ( 1 + a2 ) > ;hoặc= 6abc
|
|
|
sửa đổi
|
Bất đẳng thức cô-si
|
|
|
Bất đẳng thức cô-si Bài 4 : CM đẳng thức sau : câu a > a2 + b2 + c2 + d2 + c2 \g eqslant a ( b + c + d + e )
Bất đẳng thức cô-si Bài 4 : CM đẳng thức sau : câu a > a2 + b2 + c2 + d2 + c2 > ;hoặc= a ( b + c + d + e )
|
|
|
sửa đổi
|
Bất đẳng thức cô-si
|
|
|
Bất đẳng thức cô-si BÀI 5 : CM đẳng thức sau : câu a > 1/a + 1/b + 1/c \g eqslant 1/căn ab + 1/căn bc + 1/căn ca( với a , b ,c > 0 )
Bất đẳng thức cô-si BÀI 5 : CM đẳng thức sau : câu a > 1/a + 1/b + 1/c > ;hoặc= 1/căn ab + 1/căn bc + 1/căn ca( với a , b ,c > 0 )
|
|
|
sửa đổi
|
BẤT ĐẲNG THỨC CÔ-SI
|
|
|
BẤT ĐẲNG THỨC CÔ-SI BÀI 6 : CM đẳng thức sau : câu a > a + b + c \g eqslant căn ab + căn bc + căn ca ( với a , b , c \g eqslant 0 )
BẤT ĐẲNG THỨC CÔ-SI BÀI 6 : CM đẳng thức sau : câu a > a + b + c > ;hoặc= căn ab + căn bc + căn ca ( với a , b , c > ;hoặc= 0 )
|
|
|
sửa đổi
|
BẤT ĐẲNG THỨC CÔ-SI
|
|
|
BẤT ĐẲNG THỨC CÔ-SI BÀI 6 : CM đẳng thức sau : a + b + c \geqslant căn ab + căn bc + căn ca ( với a , b , c \geqslant 0 )
BẤT ĐẲNG THỨC CÔ-SI BÀI 6 : CM đẳng thức sau : câu a > a + b + c \geqslant căn ab + căn bc + căn ca ( với a , b , c \geqslant 0 )
|
|
|
sửa đổi
|
bất đẳng thức cô-si
|
|
|
bất đẳng thức cô-si Bài 3 : CM các đẳng thức sau : a > a2 ( 1 + b2 ) + b2 ( 1 +c2 ) + c2 ( 1 + a2 ) \geqslant 6abc
bất đẳng thức cô-si Bài 3 : CM các đẳng thức sau : câu a > a2 ( 1 + b2 ) + b2 ( 1 +c2 ) + c2 ( 1 + a2 ) \geqslant 6abc
|
|
|
sửa đổi
|
Bất Đẳng Thức Cô-si
|
|
|
Bất Đẳng Thức Cô-si Bài 1 : CM các đẳng thức sau : a > a4 + b4 + c2 + 1 \geq 2a (ab2 - a +c+1)
Bất Đẳng Thức Cô-si Bài 1 : CM các đẳng thức sau : câu a > a4 + b4 + c2 + 1 \geq 2a (ab2 - a +c+1)
|
|
|
sửa đổi
|
Bất đẳng thức cô-si
|
|
|
Bất đẳng thức cô-si Bài 2 : CM đẳng thức sau : a > a2/4 + b2 + c2 \geqslant ab - ac + 2bc .
Bất đẳng thức cô-si Bài 2 : CM đẳng thức sau : Câu a > a2/4 + b2 + c2 \geqslant ab - ac + 2bc .
|
|
|
sửa đổi
|
Bất đẳng thức cô-si
|
|
|
Bất đẳng thức cô-si Bài 4 : CM đẳng thức sau : a > a2 + b2 + c2 + d2 + c2 \geqslant a ( b + c + d + e )
Bất đẳng thức cô-si Bài 4 : CM đẳng thức sau : câu a > a2 + b2 + c2 + d2 + c2 \geqslant a ( b + c + d + e )
|
|
|
sửa đổi
|
LỚP 10 : (HKI) HÌNH HỌC_____Chương I : vectơ_____ Bài 4 : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ .
|
|
|
LỚP 10 : (HKI) HÌNH HỌC_____Chương I : vectơ_____ Bài 4 : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ . LỚP 10 : (HKI) HÌNH HỌC . Chương I : vectơ Bài 4 : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ . BÀI TẬP 1 : Cho 3 điểm A (1;-2) , B(2;3) , C(-1;-2) a > Tìm tọa độ điểm D đối xứng của A qua C . b > Tìm tọa độ điểm E là điểm thứ tư của hình bình hành có 3 đỉnh là A , B , C . c > Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . THE END
LỚP 10 : (HKI) HÌNH HỌC_____Chương I : vectơ_____ Bài 4 : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ . LỚP 10 : (HKI) HÌNH HỌC . Chương I : vectơ Bài 4 : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ . BÀI TẬP 1 : Cho 3 điểm A (1;-2) , B(2;3) , C(-1;-2) cdahình vẽ : a > Tìm tọa độ điểm D đối xứng của A qua C . b > Tìm tọa độ điểm E là điểm thứ tư của hình bình hành có 3 đỉnh là A , B , C . c > Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . THE END
|
|
|
sửa đổi
|
LỚP 10 : PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN TRONG DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI .
|
|
|
LỚP 10 : PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN TRONG DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI . BÀI 1 : GIẢI CÁC PHƯƠNG TRÌNH SAU : A > x ^2 - 2x + | x -1 | = 0 . B > | x - 1 | + |2 - x | = 2x . BÀI 2 : GIẢI VÀ BIỆN LUẬN PHƯƠNG TRÌNH : | mx - 1 | = 5 .
LỚP 10 : PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN TRONG DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI . BÀI 1 : GIẢI CÁC PHƯƠNG TRÌNH SAU : A > x2 - 2x + | x -1 | = 0 . B > | x - 1 | + |2 - x | = 2x . BÀI 2 : GIẢI VÀ BIỆN LUẬN PHƯƠNG TRÌNH : | mx - 1 | = 5 .
|
|
|
sửa đổi
|
giải denta
|
|
|
giải denta Δ=16(m−1)2−16(m+1)(m−2).
giải denta giải Δ=16(m−1)2−16(m+1)(m−2).
|
|