Hình giải tích trong mặt phẳng
× 471
|
Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
× 442
|
Hình học không gian
× 397
|
Hình giải tích trong...
× 270
|
Tọa độ của điểm
× 192
|
Phương trình của mặt phẳng
× 116
|
Phương pháp toạ độ...
× 62
|
Mặt phẳng
× 56
|
Góc giữa hai mặt phẳng
× 54
|
Khoảng cách giữa 2...
× 52
|
Tương giao
× 49
|
Khoảng cách trong không gian
× 47
|
Mặt cầu
× 45
|
Hai đường thẳng vuông...
× 44
|
Khoảng cách từ 1 điểm...
× 43
|
Thể tích khối đa diện
× 38
|
Hình chóp tứ giác
× 36
|
Đường thẳng vuông góc...
× 36
|
Thể tích khối chóp
× 34
|
Hai mặt phẳng vuông...
× 33
|
Đường vuông góc chung
× 30
|
Diện tích thiết diện
× 28
|
Góc giữa đường thẳng...
× 20
|
Hai mặt phẳng song song
× 19
|
Tọa độ trong không gian
× 18
|
Vị trí tương đối giữa...
× 17
|
Hình chóp tam giác
× 15
|
Hình chiếu của điểm...
× 15
|
Khoảng cách giữa...
× 12
|
Phương trình mặt...
× 7
|
Hình chóp tứ giác đều
× 5
|